Characters remaining: 500/500
Translation

trần thế

Academic
Friendly

Từ "trần thế" trong tiếng Việt có nghĩa là "trần gian", tức là thế giới chúng ta đang sống, nơi con người mọi hoạt động của cuộc sống hàng ngày. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều thuộc về cuộc sống vật chất, đời thường, trái ngược với những điều thuộc về tâm linh, thần thánh hay siêu nhiên.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trong trần thế này, mọi người đều phải lao động để sinh sống."
    • "Nhiều người tìm kiếm hạnh phúc trong trần thế, nhưng không phải ai cũng tìm thấy."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trần thếnơi chúng ta phải đối mặt với những thử thách khó khăn trong cuộc sống."
    • "Triết lý sống của nhiều người cho rằng trần thếmột hành trình tu luyện tâm hồn."
Các biến thể của từ:
  • Trần gian: Đây cách nói đồng nghĩa với "trần thế" được sử dụng phổ biến trong văn học thơ ca.
  • Thế gian: Cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ thế giới vật chất xã hội.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Đời sống: Chỉ về cuộc sống hàng ngày của con người.
  • Thế giới: Đề cập đến toàn bộ địa cầu các hoạt động diễn ra trong đó.
Cách phân biệt:
  • "Trần thế" "trần gian" thường được sử dụng thay thế cho nhau không thay đổi nghĩa.
  • "Thế gian" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ về mặt vật chất còn về các mối quan hệ xã hội.
Một số cụm từ liên quan:
  • Cuộc sống trần thế: Nói về cuộc sống thường nhật các mối quan hệ xã hội.
  • Sự nghiệp trần thế: Đề cập đến công việc hoạt động trong đời sống vật chất.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "trần thế" hay "trần gian", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp. Trong văn học, từ này thường mang tính chất triết lý hoặc tâm linh nhiều hơn, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, có thể chỉ đơn giản nói về cuộc sống thường nhật.

  1. Nh. Trần gian.

Similar Spellings

Words Containing "trần thế"

Comments and discussion on the word "trần thế"